Phòng khám Nha khoa Lạng Sơn xin kính chào quý khách. Dưới đây là thông tin bảng giá dịch vụ của chúng tôi.
PHÒNG KHÁM NHA KHOA LẠNG SƠN
Địa chỉ: Số 38 Trần Đăng Ninh – Thành phố Lạng Sơn
Điện thoại: 0982.828.998
PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG
STT | PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG | Đơn giá ( VNĐ ) |
---|---|---|
1 | Khám, kê đơn | 30. 000 |
2 | Nhổ răng sữa | 30. 000 |
3 | Nhổ răng, chân răng người lớn mức I | 300.000 |
4 | Nhổ răng, chân răng người lớn mức II | 700. 000 |
5 | Nhổ răng, chân răng người lớn mức III | 1.250. 000 |
6 | Nhổ răng, chân răng người lớn mức IV | 1.950.000 |
7 | Nhổ răng, chân răng người lớn mức V | 2.550.000 |
8 | Nhổ răng số 8 mức I | 500.000 |
9 | Nhổ răng số 8 mức II | 950.000 |
10 | Nhổ răng số 8 mức III | 1.550.000 |
11 | Nhổ răng số 8 mức IV | 2.550.000 |
12 | Nhổ răng số 8 mức V | 3.550.000 |
13 | Chích áp xe vùng má dẫn lưu mủ | 750.000 |
14 | Chích bao mầm răng | 350.000 |
15 | Nạo nang chân răng và cắt cuống | 1.250.000 |
HÀN VÀ CHỮA RĂNG
STT | HÀN + CHỮA RĂNG | Đơn giá ( VNĐ) |
---|---|---|
1 | Hàn răng sữa | 200.000 |
2 | Trám bít hố rãnh | 200.000 |
3 | Hàn cổ răng | 250.000 |
4 | Hàn răng xoang đơn (Răng vĩnh viễn) | 200.000 |
5 | Hàn răng xoang kép (RV.viễn) | 350.000 |
6 | Hàn theo dõi | 300.000 |
7 | Hàn thẩm mỹ răng cửa (Xoang III) | 350.000 |
8 | Hàn thẩm mỹ răng cửa (Xoang IV) | 450.000 |
9 | Hàn thẩm mỹ răng cửa (toàn bộ răng) | 750.000 |
10 | Điều trị tuỷ răng sữa, mức 1 | 450.000 |
11 | Điều trị tuỷ răng sữa, mức 2 | 650.00 |
12 | Điều trị tuỷ răng cửa ( Răng vĩnh viễn ) | 650.000 |
13 | Điều trị tuỷ răng cửa + hàn thẩm mỹ (RV.viễn) | 950.000 |
14 | Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ (Răng vĩnh viễn) | 750.000 |
15 | Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ nhất | 850.000 |
16 | Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ hai | 950.000 |
17 | Điều trị tuỷ răng khôn | 1.050.000 |
18 | Điều trị tuỷ răng chưa đóng cuống (RV.viễn) | 1.250.000 |
19 | Điều trị tuỷ lại (Răng vĩnh viễn) | 1.050.000 |
20 | Tái tạo thân răng bằng chốt vít nội tủy | 350.000 |
21 | Tái tạo thân răng bằng chốt đúc | 550.000 |
22 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức I | 80.000 |
23 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức II | 120.000 |
24 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức III | 250.000 |
25 | Gắn đá trang sức lên răng (đá của khách hàng) | 350.000 |
26 | Gắn hoặc tháo bỏ phục hình | 350.000 |
27 | Bôi Fluor đậm đặc giảm sâu răng | 250.000 |
28 | Làm thuốc chữa viêm lợi trẻ em | 250.000 |
DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ
STT | Loại răng gắn chặt(Bảo hành 3 – 10 năm) | Đơn giá ( VNĐ) |
---|---|---|
1 | Răng chụp thép đúc | 700.000 |
2 | Răng sứ – Kim loại toàn phần | 900. 000 |
3 | Răng sứ – Titanium toàn phần mức 1 | 1.500. 000 |
4 | Răng sứ – Titanium toàn phần mức 2 | 2.000.000 |
5 | Răng sứ – Chrome Cobalt toàn phần mức 1 | 2.500.000 |
6 | Răng sứ – Chrome Cobalt toàn phần mức 2 | 3.500.000 |
7 | Răng sứ không kim loại Katana Zirconia | 2.200.000 |
8 | Răng sứ không kim loại Full sườn Katana Zirconia | 2.700.000 |
9 | Răng sứ không kim loại Venus Đức ( thẩm mỹ cao) | 3.000. 000 |
10 | Răng sứ không kim loại Full sườn Venus ( Tăng cứng | 3.500.000 |
11 | Răng sứ không kim loại Cercon Mỹ ( thẩm mỹ cao) | 4.500. 000 |
12 | Mặt Dán sứ Veneer E.max (hạn chế tối đa mài răng) | 5.500.000 |
13 | Răng sứ không kim loại Cercon HT (Siêu cứng ) | 6.500. 000 |
14 | Răng sứ không kim loại Nacera (thẩm mỹ tối ưu) | 8.000.000 |
STT | Hàm tháo lắp nhựa dẻo, hàm khung (bảo hành 3 năm | Đơn giá ( VNĐ) |
---|---|---|
15 | Nền hàm 1 – 4 răng | 1.500.000 |
16 | Nền hàm bán phần | 2.500. 000 |
17 | Nền hàm toàn phần | 3.500. 000 |
18 | Nền hàm khung | 3.500.000 |
19 | Móc bi | 1.500.000 |
Mỗi đơn vị răng nhựa nhật tính theo nền hàm | 180.000 | |
Mỗi đơn vị răng Composite tính theo nền hàm | 200.000 |
STT | Hàm nhựa cứng tháo lắp (Bảo hành 3 năm) | Đơn giá ( VNĐ ) |
---|---|---|
20 | Hàm bán phần (răng nhựa Nhật) | 1.500.000 |
21 | Một hàm toàn bộ (răng nhựa Nhật) | 5.500.000 |
22 | Một hàm toàn bộ (răng Composite) | 7.500.000 |
23 | Một hàm toàn bộ (răng Sứ ) | 8.500.000 |
24 | Lưới thép đệm hàm | 500.000 |
25 | Gắn hàm, đệm hàm | 750.000 |
CHỈNH NHA
STT | DỊCH VỤ CHỈNH NHA | Đơn giá ( VNĐ ) |
---|---|---|
1 | Hàm chỉnh nha tháo lắp | 5.500.000 |
2 | Chỉnh nha cố định một hàm, mắc cài kim loại chuẩn | 10.000.000 |
3 | Chỉnh nha cố định hai hàm mức một, mắc cài KL chuẩn | 15.000.000 |
4 | Chỉnh nha cố định hai hàm mức hai, mắc cài KL chuẩn | 20.000.000 |
5 | Chỉnh nha cố định hai hàm mức ba, mắc cài KL chuẩn | 25.000.000 |
6 | Chỉnh nha cố định hai hàm mức bốn, mắc cài KL chuẩn | 30.000.000 |
7 | Chỉnh nha cố định hai hàm mức năm, mắc cài KL chuẩn | 40.000.000 |
8 | Chỉnh nha cố định hai hàm mức sáu, mắc cài KL chuẩn | 50.000.000 |
9 | Mắc cài cố định tự buộc, mắc cài KL chuẩn | 6.500.000 |
10 | Mắc cài cố định Sứ trong suốt | 7.500.000 |
11 | Mắc cài cố định tự buộc Sứ trong suốt | 10.000.000 |
12 | Hàm nắn Trainer (cho trẻ em 6 – 12 tuổi) | 2.000. 000 |
13 | Hàm nắn Myobrace (cho trẻ em 8 – 14 tuổi) | 3.500. 000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
STT | TẨY TRẮNG RĂNG | Đơn giá ( VNĐ) |
---|---|---|
1 | Răng nhiễm màu xám đen | 4.500. 000/1 liệu trình |
2 | Răng nhiễm màu vàng nâu | 3.500. 000/1 liệu trình |
3 | Răng nhiễm màu ngà vàng | 2.500. 000/1 liệu trình |
Tất cả bệnh nhân hàn răng và chữa tuỷ đều được bảo hành 3 năm, đặc biệt bênh nhân chữa tuỷ đều được
sử dụng máy định vị chóp răng điện tử tiên tiến nhất hiện nay!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN
Bảng giá cập nhật tháng 6/2023