Bảng giá dịch vụ nha khoa theo yêu cầu

Bảng giá dịch vụ nha khoa theo yêu cầu

NHA KHOA LẠNG SƠN – 38 TRẦN ĐĂNG NINH – TP LẠNG SƠN

PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG

STTPHẪU THUẬT TRONG MIỆNGĐơn giá ( VNĐ )
1Khám, kê đơn30. 000
2Nhổ răng sữa30. 000
3Nhổ răng sữa khó50. 000
4Nhổ răng, chân răng người lớn mức I100. 000
5Nhổ răng, chân răng người lớn mức II200. 000
6Nhổ răng, chân răng người lớn mức III300. 000
7Nhổ răng, chân răng người lớn mức IV500.000
8Nhổ răng, chân răng người lớn mức V700.000
9Nhổ răng, chân răng người lớn mức VI950.000
10Nhổ răng, chân răng người lớn mức VII1.250.000
11Nhổ răng, chân răng người lớn mức VIII1.550.000
12Nhổ răng, chân răng người lớn mức IX1.950.000
13Nhổ răng số 8 mức I200. 000
14Nhổ răng số 8 mức II500. 000
15Nhổ răng số 8 mức III750. 000
16Nhổ răng số 8 mức IV950.000
17Nhổ răng số 8 mức V1250.000
18Nhổ răng số 8 mức VI1.550.000
19Nhổ răng số 8 mức VII1.950.000
20Nhổ răng số 8 mức VIII2.550.000
21Nhổ răng số 8 mức IX3.550.000
22Phẫu thuật cắt lợi chùm450. 000
23Chích áp xe lợi dẫn lưu mủ100. 000
24Chích áp xe vùng má dẫn lưu mủ550. 000
25Chích bao mầm răng200.000
26Nạo nang chân răng và cắt cuống850.000

HÀN VÀ CHỮA RĂNG

STTHÀN + CHỮA RĂNGĐơn giá ( VNĐ)
1Hàn răng sữa sâu150. 000
2Trám bít hố rãnh150. 000
3Hàn cổ răng200.000
4Hàn răng xoang đơn (Răng vĩnh viễn) 150. 000
5Hàn răng xoang kép (RV.viễn)250. 000
6Hàn theo dõi200.000
7Hàn thẩm mỹ răng cửa (Xoang III)250.000
8Hàn thẩm mỹ răng cửa (Xoang IV)350.000
9Hàn thẩm mỹ răng cửa (toàn bộ răng)500. 000
10Điều trị tuỷ răng sữa400. 000
11Điều trị tuỷ răng cửa ( Răng vĩnh viễn )550.000
12Điều trị tuỷ răng cửa + hàn thẩm mỹ (RV.viễn)750.000
13Điều trị tuỷ răng hàm nhỏ (Răng vĩnh viễn)550. 000
14Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ nhất
650.000
15Điều trị tuỷ răng hàm lớn thứ hai
750.000
16Điều trị tuỷ răng khôn
850.000
17Điều trị tuỷ răng chưa đóng cuống (RV.viễn)
850.000
18Điều trị tuỷ lại (Răng vĩnh viễn)
850.000
19Tái tạo thân răng bằng chốt vít nội tủy
300. 000
20Tái tạo thân răng bằng chốt đúc
500.000
21Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức I
60.000
22Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức II
80.000
23Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức III
100.000
24Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức IV
120.000
25Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm mức V
160.000
26Gắn đá trang sức lên răng (đá của khách hàng)
300.000
27Gắn hoặc tháo bỏ phục hình
350.000
28Bôi Fluor đậm đặc giảm sâu răng
200.000
29Làm thuốc chữa viêm lợi trẻ em
150.000

DỊCH VỤ TRỒNG RĂNG GIẢ

STTBọc Răng Thẩm Mỹ (Bảo hành 3 – 10 năm)Đơn giá ( VNĐ)
1Răng chụp thép đúc 700.000
2Răng sứ – Kim loại toàn phần900. 000
3Răng sứ – Titanium toàn phần1.500. 000
4Răng sứ không kim loại Katana Zirconia Nhật bản2.200.000
5Răng sứ không kim loại Full sườn Katana Zirconia Nhật bản2.700.000
6Răng sứ không kim loại Venus Đức ( thẩm mỹ cao)3.000. 000
7Răng sứ không kim loại Full sườnVenus Đức ( siêu cứng3.500.000
8Răng sứ không kim loại Cercon Mỹ ( thẩm mỹ cao)4.500. 000
9Răng sứ không kim loại Cercon HT Mỹ (thẩm mỹ tối ưu)6.500. 000
10Răng sứ không kim loại Nacera Đức( thẩm mỹ tối ưu)8.000. 000
STTHàm tháo lắp nhựa dẻo, hàm khung (bảo hành 3 nămĐơn giá ( VNĐ)
11Nền hàm 1 – 4 răng1.500.000
12Nền hàm bán phần2.500. 000
13Nền hàm toàn phần3.500. 000
14Nền hàm khung3.500.000
15Móc bi3.500.000
Mỗi đơn vị răng nhựa nhật tính theo nền hàm180.000
Mỗi đơn vị răng Composite tính theo nền hàm200.000
Mỗi đơn vị răng Sứ tính theo nền hàm500.000
STTHàm nhựa cứng tháo lắp (Bảo hành 3 năm)Đơn giá ( VNĐ )
16Hàm 1 – 4 răng (răng nhựa nhật)1.000.000
17Hàm bán phần (răng nhựa nhật)1.500.000
18Một hàm toàn bộ (răng nhựa nhật)5.500.000
19Một hàm toàn bộ (răng Composite)6.500.000
20Một hàm toàn bộ (răng Sứ )8.500.000
21Lưới thép đệm hàm300.000
22Gắn hàm, đệm hàm550.000

CHỈNH NHA

STTDỊCH VỤ CHỈNH NHAĐơn giá ( VNĐ )
1Hàm nắn tháo lắp5.500.000
2Gắn mắc cài cố định một hàm, mắc cài kim loại chuẩn10.000.000
3Gắn mắc cài cố định hai hàm mức một, mắc cài KL chuẩn15.000.000
4Gắn mắc cài cố định hai hàm mức hai, mắc cài KL chuẩn20.000.000
5Gắn mắc cài cố định hai hàm mức ba, mắc cài KL chuẩn25.000.000
6Gắn mắc cài cố định hai hàm mức bốn, mắc cài KL chuẩn35.000.000
7Gắn mắc cài cố định hai hàm mức năm, mắc cài KL chuẩn40.000.000
8Mắc cài cố định tự buộc, mắc cài KL chuẩn
6.500.000
9Mắc cài cố định Sứ trong suốt
7.500.000
10Mắc cài cố định tự buộc Sứ trong suốt
10.000.000
11Hàm nắn Trainer (cho trẻ em 6 – 12 tuổi)2.000. 000
12Hàm nắn Myobrace (cho trẻ em 8 – 14 tuổi)3.500. 000

TẨY TRẮNG RĂNG

STTTẨY TRẮNG RĂNGĐơn giá ( VNĐ)
1Răng nhiễm màu xám đen4.500. 000/1 liệu trình
2Răng nhiễm màu vàng nâu3.500. 000/1 liệu trình
3Răng nhiễm màu ngà vàng2.500. 000/1 liệu trình

Tất cả bệnh nhân hàn răng và chữa tuỷ đều được bảo hành 3 năm, đặc biệt bênh nhân chữa tuỷ đều được sử dụng máy định vị chóp răng điện tử tiên tiến nhất hiện nay!

Bảng giá cập nhật tháng 10/2021

Back to top button